Thời gian hiện tại ở Villalbilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Villalbilla de Burgos. Đánh bẩy Villalbilla de Burgos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Villalbilla de Burgos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Villalbilla de Burgos, nhiều khách sạn ở Villalbilla de Burgos, dân số ở Villalbilla de Burgos, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Villalbilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:40
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Villalbilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 14:11 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Villalbilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°20'51" 42.3476 |
Kinh độ | -4°13'8" -3.78101 |
Dân số | 866 |
Tính số lượt xem | 897 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,898 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 41,006 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,076,977 |
Sân bay gần Villalbilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VLL | Valladolid Airport | 113 km 70 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 118 km 73 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 120 km 75 ml | |
SDR | Santander Airport | 120 km 74 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 128 km 80 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 182 km 113 ml |