Thời gian hiện tại ở Villafría de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Villafría de Burgos. Đánh bẩy Villafría de Burgos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Villafría de Burgos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Villafría de Burgos, nhiều khách sạn ở Villafría de Burgos, dân số ở Villafría de Burgos, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Villafría de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:17
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Villafría de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Villafría de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°21'57" 42.3657 |
Kinh độ | -4°23'1" -3.61639 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 202,829 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,781 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,071,378 |
Sân bay gần Villafría de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 105 km 65 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 107 km 66 ml | |
SDR | Santander Airport | 119 km 74 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 120 km 74 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 125 km 78 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 168 km 104 ml |