Thời gian hiện tại ở Mazariegos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Mazariegos. Đánh bẩy Mazariegos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazariegos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazariegos, nhiều khách sạn ở Mazariegos, dân số ở Mazariegos, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Mazariegos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:48
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazariegos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Mazariegos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°6'53" 42.1147 |
Kinh độ | -4°28'14" -3.52951 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,838 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,562 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,463 |
Sân bay gần Mazariegos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
RJL | Agoncillo Airport | 106 km 66 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 116 km 72 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 118 km 73 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 142 km 88 ml | |
SDR | Santander Airport | 148 km 92 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 171 km 106 ml |