Thời gian hiện tại ở San Mamés de Abar, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – San Mamés de Abar. Đánh bẩy San Mamés de Abar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Mamés de Abar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Mamés de Abar, nhiều khách sạn ở San Mamés de Abar, dân số ở San Mamés de Abar, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở San Mamés de Abar, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:10
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Mamés de Abar, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:58 |
Thiên đình | 14:12 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về San Mamés de Abar, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°40'52" 42.6811 |
Kinh độ | -5°59'32" -4.00781 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 199,144 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 39,943 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,052,690 |
Sân bay gần San Mamés de Abar, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 84 km 52 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 113 km 70 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 124 km 77 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 129 km 80 ml | |
LEN | Leon Airport | 134 km 84 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 140 km 87 ml |