Thời gian hiện tại ở Ruyales del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Ruyales del Agua. Đánh bẩy Ruyales del Agua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruyales del Agua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruyales del Agua, nhiều khách sạn ở Ruyales del Agua, dân số ở Ruyales del Agua, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Ruyales del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:05
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruyales del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 14:11 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Ruyales del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°2'8" 42.0356 |
Kinh độ | -4°11'40" -3.80559 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 203,222 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,863 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,073,494 |
Sân bay gần Ruyales del Agua, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VLL | Valladolid Airport | 94 km 58 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 131 km 81 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 139 km 86 ml | |
SDR | Santander Airport | 154 km 96 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 159 km 99 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 196 km 122 ml |