Thời gian hiện tại ở Pesadas de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Pesadas de Burgos. Đánh bẩy Pesadas de Burgos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pesadas de Burgos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pesadas de Burgos, nhiều khách sạn ở Pesadas de Burgos, dân số ở Pesadas de Burgos, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Pesadas de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:39
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pesadas de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:55 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Pesadas de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°46'0" 42.7667 |
Kinh độ | -4°22'60" -3.61667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 199,744 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,091 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,056,481 |
Sân bay gần Pesadas de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 75 km 47 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 83 km 52 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 91 km 57 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 111 km 69 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 155 km 97 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 162 km 101 ml |