Thời gian hiện tại ở Olmillos de Sasamón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Olmillos de Sasamón. Đánh bẩy Olmillos de Sasamón mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Olmillos de Sasamón mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Olmillos de Sasamón, nhiều khách sạn ở Olmillos de Sasamón, dân số ở Olmillos de Sasamón, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Olmillos de Sasamón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:19
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Olmillos de Sasamón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 14:12 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Olmillos de Sasamón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°23'47" 42.3963 |
Kinh độ | -5°57'48" -4.03662 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,872 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,569 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,648 |
Sân bay gần Olmillos de Sasamón, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
VLL | Valladolid Airport | 102 km 63 ml | |
SDR | Santander Airport | 116 km 72 ml | |
LEN | Leon Airport | 134 km 83 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 135 km 84 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 137 km 85 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 141 km 87 ml |