Thời gian hiện tại ở Mansilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Mansilla de Burgos. Đánh bẩy Mansilla de Burgos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mansilla de Burgos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mansilla de Burgos, nhiều khách sạn ở Mansilla de Burgos, dân số ở Mansilla de Burgos, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Mansilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:47
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mansilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 14:11 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Mansilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°26'42" 42.4449 |
Kinh độ | -4°12'20" -3.79436 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,447 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,483 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,064,504 |
Sân bay gần Mansilla de Burgos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 109 km 68 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 114 km 71 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 119 km 74 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 120 km 75 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 121 km 75 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 180 km 112 ml |