Thời gian hiện tại ở Linares de Bricia, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Linares de Bricia. Đánh bẩy Linares de Bricia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Linares de Bricia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Linares de Bricia, nhiều khách sạn ở Linares de Bricia, dân số ở Linares de Bricia, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Linares de Bricia, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:57
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Linares de Bricia, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 14:11 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Linares de Bricia, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°52'20" 42.8723 |
Kinh độ | -4°6'43" -3.88808 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,130 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,410 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,131 |
Sân bay gần Linares de Bricia, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 61 km 38 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 93 km 58 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 113 km 70 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 136 km 85 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 152 km 94 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 178 km 111 ml |