Thời gian hiện tại ở Hormicedo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Hormicedo. Đánh bẩy Hormicedo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hormicedo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hormicedo, nhiều khách sạn ở Hormicedo, dân số ở Hormicedo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Hormicedo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:56
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hormicedo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:57 |
Thiên đình | 14:12 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Hormicedo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°35'27" 42.5909 |
Kinh độ | -4°0'39" -3.9893 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 199,881 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,120 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,057,253 |
Sân bay gần Hormicedo, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 94 km 58 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 119 km 74 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 121 km 75 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 125 km 77 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 137 km 85 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 198 km 123 ml |