Thời gian hiện tại ở Barcenillas de Cerezos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Barcenillas de Cerezos. Đánh bẩy Barcenillas de Cerezos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barcenillas de Cerezos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barcenillas de Cerezos, nhiều khách sạn ở Barcenillas de Cerezos, dân số ở Barcenillas de Cerezos, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Barcenillas de Cerezos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:20
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barcenillas de Cerezos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:55 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Barcenillas de Cerezos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°3'40" 43.061 |
Kinh độ | -4°24'29" -3.59201 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 199,465 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,021 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,054,780 |
Sân bay gần Barcenillas de Cerezos, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 44 km 28 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 62 km 38 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 92 km 57 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 123 km 77 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 149 km 93 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 162 km 101 ml |