Thời gian hiện tại ở Valle de Mansilla, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de León, Castilla y León – Valle de Mansilla. Đánh bẩy Valle de Mansilla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valle de Mansilla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valle de Mansilla, nhiều khách sạn ở Valle de Mansilla, dân số ở Valle de Mansilla, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Valle de Mansilla, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:46
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valle de Mansilla, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:55 |
Thiên đình | 14:17 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Valle de Mansilla, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°32'28" 42.5412 |
Kinh độ | -6°38'49" -5.35309 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 202,260 |
Về Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 500,169 |
Tính số lượt xem | 48,430 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,068,550 |
Sân bay gần Valle de Mansilla, Provincia de León, Castilla y León, Kingdom of Spain
LEN | Leon Airport | 25 km 15 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 102 km 63 ml | |
OVD | Asturias Airport | 126 km 78 ml | |
BGC | Braganca Airport | 141 km 87 ml | |
SDR | Santander Airport | 158 km 98 ml |