Thời gian hiện tại ở Las Heras, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Palencia, Castilla y León – Las Heras. Đánh bẩy Las Heras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Heras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Heras, nhiều khách sạn ở Las Heras, dân số ở Las Heras, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Heras, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:52
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Heras, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 14:16 |
Hoàng hôn | 21:48 |
Về Las Heras, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°48'3" 42.8009 |
Kinh độ | -5°15'3" -4.74908 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 205,135 |
Về Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 173,306 |
Tính số lượt xem | 16,196 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,083,557 |
Sân bay gần Las Heras, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
LEN | Leon Airport | 77 km 48 ml | |
SDR | Santander Airport | 102 km 63 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 122 km 76 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 160 km 99 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 184 km 114 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 202 km 126 ml |