Thời gian hiện tại ở Báscones de Ebro, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Palencia, Castilla y León – Báscones de Ebro. Đánh bẩy Báscones de Ebro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Báscones de Ebro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Báscones de Ebro, nhiều khách sạn ở Báscones de Ebro, dân số ở Báscones de Ebro, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Báscones de Ebro, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:30
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Báscones de Ebro, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 14:12 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Báscones de Ebro, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°47'52" 42.7979 |
Kinh độ | -5°59'20" -4.0112 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,826 |
Về Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 173,306 |
Tính số lượt xem | 15,926 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,402 |
Sân bay gần Báscones de Ebro, Provincia de Palencia, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 71 km 44 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 106 km 66 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 123 km 77 ml | |
LEN | Leon Airport | 136 km 84 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 140 km 87 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 143 km 89 ml |