Thời gian hiện tại ở Espadaña, Provincia de Salamanca, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Salamanca, Castilla y León – Espadaña. Đánh bẩy Espadaña mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Espadaña mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Espadaña, nhiều khách sạn ở Espadaña, dân số ở Espadaña, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Espadaña, Provincia de Salamanca, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:24
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Espadaña, Provincia de Salamanca, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:03 |
Thiên đình | 14:21 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Espadaña, Provincia de Salamanca, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°3'39" 41.0608 |
Kinh độ | -7°42'56" -6.28457 |
Dân số | 47 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 202,427 |
Về Provincia de Salamanca, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 354,608 |
Tính số lượt xem | 21,741 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,069,421 |
Sân bay gần Espadaña, Provincia de Salamanca, Castilla y León, Kingdom of Spain
SLM | Matacan Airport | 54 km 34 ml | |
BGC | Braganca Airport | 93 km 58 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 126 km 78 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 140 km 87 ml | |
VSE | Viseu Airport | 145 km 90 ml | |
LEN | Leon Airport | 178 km 111 ml |