Thời gian hiện tại ở Cerdanyola del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Cerdanyola del Vallès. Đánh bẩy Cerdanyola del Vallès mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cerdanyola del Vallès mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cerdanyola del Vallès, nhiều khách sạn ở Cerdanyola del Vallès, dân số ở Cerdanyola del Vallès, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Cerdanyola del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:14
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cerdanyola del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Cerdanyola del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°29'28" 41.4911 |
Kinh độ | 2°8'27" 2.14079 |
Dân số | 58,747 |
Tính số lượt xem | 58,803 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,039 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,369 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,036,168 |
Sân bay gần Cerdanyola del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 22 km 13 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 69 km 43 ml | |
REU | Reus Airport | 91 km 57 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 151 km 94 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 192 km 120 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 230 km 143 ml |