Thời gian hiện tại ở Sant Julià de Vilatorta, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Sant Julià de Vilatorta. Đánh bẩy Sant Julià de Vilatorta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sant Julià de Vilatorta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sant Julià de Vilatorta, nhiều khách sạn ở Sant Julià de Vilatorta, dân số ở Sant Julià de Vilatorta, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Sant Julià de Vilatorta, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:19
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sant Julià de Vilatorta, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:47 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Sant Julià de Vilatorta, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°55'19" 41.9219 |
Kinh độ | 2°19'28" 2.32447 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,199 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 22,001 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,069,193 |
Sân bay gần Sant Julià de Vilatorta, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 37 km 23 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 72 km 45 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 101 km 63 ml | |
REU | Reus Airport | 130 km 81 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 144 km 89 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 182 km 113 ml |