Thời gian hiện tại ở Sant Quirze del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Sant Quirze del Vallès. Đánh bẩy Sant Quirze del Vallès mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sant Quirze del Vallès mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sant Quirze del Vallès, nhiều khách sạn ở Sant Quirze del Vallès, dân số ở Sant Quirze del Vallès, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Sant Quirze del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:09
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sant Quirze del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Sant Quirze del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°31'60" 41.5333 |
Kinh độ | 2°4'60" 2.08333 |
Dân số | 18,462 |
Tính số lượt xem | 18,491 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,503 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,505 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,044,323 |
Sân bay gần Sant Quirze del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 26 km 16 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 70 km 43 ml | |
REU | Reus Airport | 89 km 55 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 149 km 93 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 188 km 117 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 226 km 140 ml |