Thời gian hiện tại ở Sant Feliu de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Sant Feliu de Llobregat. Đánh bẩy Sant Feliu de Llobregat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sant Feliu de Llobregat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sant Feliu de Llobregat, nhiều khách sạn ở Sant Feliu de Llobregat, dân số ở Sant Feliu de Llobregat, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Sant Feliu de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:04
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sant Feliu de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Sant Feliu de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°22'60" 41.3833 |
Kinh độ | 2°2'60" 2.05 |
Dân số | 42,919 |
Tính số lượt xem | 42,981 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 70,930 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,323 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,033,565 |
Sân bay gần Sant Feliu de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 9 km 6 ml | |
REU | Reus Airport | 79 km 49 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 83 km 51 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 165 km 103 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 205 km 127 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 242 km 151 ml |