Thời gian hiện tại ở Prats de Lluçanès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Prats de Lluçanès. Đánh bẩy Prats de Lluçanès mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prats de Lluçanès mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prats de Lluçanès, nhiều khách sạn ở Prats de Lluçanès, dân số ở Prats de Lluçanès, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Prats de Lluçanès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:06
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prats de Lluçanès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Prats de Lluçanès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°1'0" 42.0167 |
Kinh độ | 2°1'60" 2.03333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,809 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 22,198 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,077,432 |
Sân bay gần Prats de Lluçanès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 62 km 39 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 79 km 49 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 106 km 66 ml | |
REU | Reus Airport | 121 km 75 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 135 km 84 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 172 km 107 ml |