Thời gian hiện tại ở Llinars del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Llinars del Vallès. Đánh bẩy Llinars del Vallès mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Llinars del Vallès mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Llinars del Vallès, nhiều khách sạn ở Llinars del Vallès, dân số ở Llinars del Vallès, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Llinars del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:27
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Llinars del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:47 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Llinars del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°37'60" 41.6333 |
Kinh độ | 2°23'60" 2.4 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,886 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 22,226 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,078,628 |
Sân bay gần Llinars del Vallès, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 42 km 26 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 46 km 28 ml | |
REU | Reus Airport | 117 km 73 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 129 km 80 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 176 km 110 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 214 km 133 ml |