Thời gian hiện tại ở Cornellà de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Cornellà de Llobregat. Đánh bẩy Cornellà de Llobregat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cornellà de Llobregat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cornellà de Llobregat, nhiều khách sạn ở Cornellà de Llobregat, dân số ở Cornellà de Llobregat, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Cornellà de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:58
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cornellà de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Cornellà de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°21'0" 41.35 |
Kinh độ | 2°4'60" 2.08333 |
Dân số | 86,519 |
Tính số lượt xem | 86,582 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 70,984 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,342 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,612 |
Sân bay gần Cornellà de Llobregat, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 5 km 3 ml | |
REU | Reus Airport | 81 km 50 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 83 km 52 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 168 km 104 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 209 km 130 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 246 km 153 ml |