Thời gian hiện tại ở Nou Barris, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Nou Barris. Đánh bẩy Nou Barris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nou Barris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nou Barris, nhiều khách sạn ở Nou Barris, dân số ở Nou Barris, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Nou Barris, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:29
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nou Barris, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Nou Barris, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°26'30" 41.4416 |
Kinh độ | 2°10'38" 2.17727 |
Dân số | 166,310 |
Tính số lượt xem | 166,367 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 70,992 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,347 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,925 |
Sân bay gần Nou Barris, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 18 km 11 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 71 km 44 ml | |
REU | Reus Airport | 92 km 57 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 155 km 97 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 198 km 123 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 235 km 146 ml |