Thời gian hiện tại ở el Putxet i el Farró, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – el Putxet i el Farró. Đánh bẩy el Putxet i el Farró mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá el Putxet i el Farró mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở el Putxet i el Farró, nhiều khách sạn ở el Putxet i el Farró, dân số ở el Putxet i el Farró, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở el Putxet i el Farró, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:07
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở el Putxet i el Farró, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về el Putxet i el Farró, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°24'25" 41.4069 |
Kinh độ | 2°8'38" 2.14392 |
Dân số | 29,278 |
Tính số lượt xem | 29,321 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,442 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,494 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,043,341 |
Sân bay gần el Putxet i el Farró, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 13 km 8 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 75 km 47 ml | |
REU | Reus Airport | 88 km 55 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 160 km 99 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 202 km 125 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 239 km 149 ml |