Thời gian hiện tại ở el Congrés i els Indians, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – el Congrés i els Indians. Đánh bẩy el Congrés i els Indians mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá el Congrés i els Indians mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở el Congrés i els Indians, nhiều khách sạn ở el Congrés i els Indians, dân số ở el Congrés i els Indians, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở el Congrés i els Indians, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:17
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở el Congrés i els Indians, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về el Congrés i els Indians, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°25'29" 41.4246 |
Kinh độ | 2°10'51" 2.18086 |
Dân số | 14,161 |
Tính số lượt xem | 14,193 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,130 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,401 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,038,026 |
Sân bay gần el Congrés i els Indians, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 16 km 10 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 72 km 45 ml | |
REU | Reus Airport | 91 km 57 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 157 km 98 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 200 km 124 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 237 km 147 ml |