Thời gian hiện tại ở Ciutat Meridiana, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Ciutat Meridiana. Đánh bẩy Ciutat Meridiana mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ciutat Meridiana mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ciutat Meridiana, nhiều khách sạn ở Ciutat Meridiana, dân số ở Ciutat Meridiana, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Ciutat Meridiana, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:20
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ciutat Meridiana, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Ciutat Meridiana, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°27'40" 41.4612 |
Kinh độ | 2°10'30" 2.17494 |
Dân số | 10,349 |
Tính số lượt xem | 10,378 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,072 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,379 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,036,964 |
Sân bay gần Ciutat Meridiana, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 19 km 12 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 69 km 43 ml | |
REU | Reus Airport | 92 km 57 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 153 km 95 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 196 km 122 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 233 km 145 ml |