Thời gian hiện tại ở Sant Cebrià de Lledó, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Girona, Catalunya – Sant Cebrià de Lledó. Đánh bẩy Sant Cebrià de Lledó mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sant Cebrià de Lledó mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sant Cebrià de Lledó, nhiều khách sạn ở Sant Cebrià de Lledó, dân số ở Sant Cebrià de Lledó, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Sant Cebrià de Lledó, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:04
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sant Cebrià de Lledó, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:44 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Sant Cebrià de Lledó, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°55'0" 41.9167 |
Kinh độ | 2°58'0" 2.96667 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 72,909 |
Về Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 747,782 |
Tính số lượt xem | 23,480 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,065,353 |
Sân bay gần Sant Cebrià de Lledó, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 17 km 10 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 92 km 57 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 101 km 63 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 154 km 96 ml | |
BZR | Beziers Vias Airport | 160 km 99 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 191 km 118 ml |