Thời gian hiện tại ở Romanyà de la Selva, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Girona, Catalunya – Romanyà de la Selva. Đánh bẩy Romanyà de la Selva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Romanyà de la Selva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Romanyà de la Selva, nhiều khách sạn ở Romanyà de la Selva, dân số ở Romanyà de la Selva, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Romanyà de la Selva, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:32
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Romanyà de la Selva, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:44 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Romanyà de la Selva, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°51'0" 41.85 |
Kinh độ | 2°58'60" 2.98333 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,567 |
Về Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 747,782 |
Tính số lượt xem | 23,660 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,366 |
Sân bay gần Romanyà de la Selva, Província de Girona, Catalunya, Kingdom of Spain
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 19 km 12 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 97 km 60 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 100 km 62 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 162 km 100 ml | |
BZR | Beziers Vias Airport | 167 km 104 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 198 km 123 ml |