Thời gian hiện tại ở Vilanova de Segrià, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Vilanova de Segrià. Đánh bẩy Vilanova de Segrià mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vilanova de Segrià mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vilanova de Segrià, nhiều khách sạn ở Vilanova de Segrià, dân số ở Vilanova de Segrià, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Vilanova de Segrià, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:31
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vilanova de Segrià, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Vilanova de Segrià, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°43'0" 41.7167 |
Kinh độ | 0°37'0" 0.61667 |
Dân số | 755 |
Tính số lượt xem | 790 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,604 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,695 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,752 |
Sân bay gần Vilanova de Segrià, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 6 km 4 ml | |
REU | Reus Airport | 78 km 48 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 97 km 60 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 130 km 81 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 171 km 106 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 204 km 126 ml |