Thời gian hiện tại ở Vilanova de l'Aguda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Vilanova de l'Aguda. Đánh bẩy Vilanova de l'Aguda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vilanova de l'Aguda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vilanova de l'Aguda, nhiều khách sạn ở Vilanova de l'Aguda, dân số ở Vilanova de l'Aguda, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Vilanova de l'Aguda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:54
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vilanova de l'Aguda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Vilanova de l'Aguda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°55'0" 41.9167 |
Kinh độ | 1°15'0" 1.25 |
Dân số | 248 |
Tính số lượt xem | 279 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,636 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,705 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,161 |
Sân bay gần Vilanova de l'Aguda, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 62 km 39 ml | |
REU | Reus Airport | 86 km 53 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 97 km 60 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 126 km 78 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 169 km 105 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 191 km 119 ml |