Thời gian hiện tại ở Torà de Riubregós, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Torà de Riubregós. Đánh bẩy Torà de Riubregós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Torà de Riubregós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Torà de Riubregós, nhiều khách sạn ở Torà de Riubregós, dân số ở Torà de Riubregós, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Torà de Riubregós, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:46
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Torà de Riubregós, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Torà de Riubregós, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°49'0" 41.8167 |
Kinh độ | 1°23'60" 1.4 |
Dân số | 1,240 |
Tính số lượt xem | 1,267 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,634 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,703 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,140 |
Sân bay gần Torà de Riubregós, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 72 km 45 ml | |
REU | Reus Airport | 77 km 48 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 80 km 50 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 114 km 71 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 159 km 99 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 173 km 107 ml |