Thời gian hiện tại ở Cervià de les Garrigues, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Cervià de les Garrigues. Đánh bẩy Cervià de les Garrigues mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cervià de les Garrigues mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cervià de les Garrigues, nhiều khách sạn ở Cervià de les Garrigues, dân số ở Cervià de les Garrigues, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Cervià de les Garrigues, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:15
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cervià de les Garrigues, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Cervià de les Garrigues, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°25'0" 41.4167 |
Kinh độ | 0°52'0" 0.86667 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,595 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,692 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,637 |
Sân bay gần Cervià de les Garrigues, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 38 km 24 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 44 km 27 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 102 km 63 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 133 km 83 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 167 km 104 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 209 km 130 ml |