Thời gian hiện tại ở Bell-lloc d'Urgell, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Bell-lloc d'Urgell. Đánh bẩy Bell-lloc d'Urgell mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bell-lloc d'Urgell mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bell-lloc d'Urgell, nhiều khách sạn ở Bell-lloc d'Urgell, dân số ở Bell-lloc d'Urgell, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Bell-lloc d'Urgell, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:29
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bell-lloc d'Urgell, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Bell-lloc d'Urgell, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°37'60" 41.6333 |
Kinh độ | 0°46'60" 0.78333 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,670 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,714 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,465 |
Sân bay gần Bell-lloc d'Urgell, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 23 km 14 ml | |
REU | Reus Airport | 62 km 39 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 114 km 71 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 114 km 71 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 167 km 104 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 184 km 114 ml |