Thời gian hiện tại ở Ars, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Ars. Đánh bẩy Ars mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ars mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ars, nhiều khách sạn ở Ars, dân số ở Ars, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Ars, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:55
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ars, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Ars, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°26'42" 42.4449 |
Kinh độ | 1°23'38" 1.39398 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,608 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,695 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,785 |
Sân bay gần Ars, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 106 km 66 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 114 km 71 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 132 km 82 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 139 km 86 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 143 km 89 ml | |
REU | Reus Airport | 146 km 91 ml |