Thời gian hiện tại ở Castell nou de Carcolze, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Castell nou de Carcolze. Đánh bẩy Castell nou de Carcolze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Castell nou de Carcolze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Castell nou de Carcolze, nhiều khách sạn ở Castell nou de Carcolze, dân số ở Castell nou de Carcolze, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Castell nou de Carcolze, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:17
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Castell nou de Carcolze, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Castell nou de Carcolze, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°23'15" 42.3874 |
Kinh độ | 1°34'56" 1.58218 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,601 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,694 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,733 |
Sân bay gần Castell nou de Carcolze, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
CCF | Carcassonne Airport | 110 km 68 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 112 km 69 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 113 km 70 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 127 km 79 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 139 km 87 ml | |
REU | Reus Airport | 143 km 89 ml |