Thời gian hiện tại ở Masos de Vespella, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Tarragona, Catalunya – Masos de Vespella. Đánh bẩy Masos de Vespella mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masos de Vespella mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masos de Vespella, nhiều khách sạn ở Masos de Vespella, dân số ở Masos de Vespella, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Masos de Vespella, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:56
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masos de Vespella, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Masos de Vespella, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°11'49" 41.197 |
Kinh độ | 1°21'48" 1.36329 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 72,086 |
Về Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 803,301 |
Tính số lượt xem | 10,393 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,053,868 |
Sân bay gần Masos de Vespella, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 18 km 11 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 61 km 38 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 90 km 56 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 140 km 87 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 212 km 132 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 238 km 148 ml |