Thời gian hiện tại ở Huerta Plata, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Badajoz, Extremadura – Huerta Plata. Đánh bẩy Huerta Plata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huerta Plata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huerta Plata, nhiều khách sạn ở Huerta Plata, dân số ở Huerta Plata, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Huerta Plata, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:37
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huerta Plata, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:11 |
Thiên đình | 14:22 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Huerta Plata, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 38°25'60" 38.4333 |
Kinh độ | -7°35'60" -6.4 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 26,670 |
Về Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 688,777 |
Tính số lượt xem | 12,800 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,067,003 |
Sân bay gần Huerta Plata, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
BJZ | Badajoz Airport | 63 km 39 ml | |
SVQ | Seville Airport | 121 km 75 ml | |
HEV | Huelva | 138 km 86 ml | |
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 154 km 96 ml | |
GEN | Oslo - Gardermoen Airport | 185 km 115 ml | |
FAO | Faro Airport | 209 km 130 ml |