Thời gian hiện tại ở Estación de Aljucén, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Badajoz, Extremadura – Estación de Aljucén. Đánh bẩy Estación de Aljucén mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Estación de Aljucén mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Estación de Aljucén, nhiều khách sạn ở Estación de Aljucén, dân số ở Estación de Aljucén, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Estación de Aljucén, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:57
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Estación de Aljucén, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:10 |
Thiên đình | 14:22 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Estación de Aljucén, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 38°56'9" 38.9358 |
Kinh độ | -7°35'37" -6.40651 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 26,673 |
Về Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 688,777 |
Tính số lượt xem | 12,803 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,067,251 |
Sân bay gần Estación de Aljucén, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
BJZ | Badajoz Airport | 36 km 22 ml | |
SVQ | Seville Airport | 174 km 108 ml | |
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 184 km 114 ml | |
HEV | Huelva | 192 km 119 ml | |
GEN | Oslo - Gardermoen Airport | 224 km 139 ml | |
SLM | Matacan Airport | 235 km 146 ml |