Thời gian hiện tại ở Esparragalejo, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Badajoz, Extremadura – Esparragalejo. Đánh bẩy Esparragalejo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Esparragalejo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Esparragalejo, nhiều khách sạn ở Esparragalejo, dân số ở Esparragalejo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Esparragalejo, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:54
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Esparragalejo, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:23 |
Thiên đình | 14:22 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Esparragalejo, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 38°56'36" 38.9433 |
Kinh độ | -7°33'52" -6.43549 |
Dân số | 1,524 |
Tính số lượt xem | 1,553 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 25,839 |
Về Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 688,777 |
Tính số lượt xem | 12,452 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,041,130 |
Sân bay gần Esparragalejo, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
BJZ | Badajoz Airport | 34 km 21 ml | |
SVQ | Seville Airport | 175 km 109 ml | |
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 186 km 116 ml | |
HEV | Huelva | 192 km 119 ml | |
VSE | Viseu Airport | 228 km 142 ml | |
SLM | Matacan Airport | 235 km 146 ml |