Thời gian hiện tại ở Alburquerque, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Badajoz, Extremadura – Alburquerque. Đánh bẩy Alburquerque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alburquerque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alburquerque, nhiều khách sạn ở Alburquerque, dân số ở Alburquerque, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Alburquerque, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:58
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alburquerque, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:32 |
Thiên đình | 14:25 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Alburquerque, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°13'15" 39.2208 |
Kinh độ | -8°59'52" -7.00234 |
Dân số | 5,619 |
Tính số lượt xem | 5,690 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 25,589 |
Về Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 688,777 |
Tính số lượt xem | 12,342 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,193 |
Sân bay gần Alburquerque, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
BJZ | Badajoz Airport | 40 km 25 ml | |
VSE | Viseu Airport | 177 km 110 ml | |
SLM | Matacan Airport | 226 km 140 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 240 km 149 ml | |
OPO | Porto Airport | 265 km 165 ml | |
BGC | Braganca Airport | 290 km 180 ml |