Thời gian hiện tại ở Casiñas Altas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Cáceres, Extremadura – Casiñas Altas. Đánh bẩy Casiñas Altas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casiñas Altas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casiñas Altas, nhiều khách sạn ở Casiñas Altas, dân số ở Casiñas Altas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Casiñas Altas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:29
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casiñas Altas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:15 |
Thiên đình | 14:25 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Casiñas Altas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°21'0" 39.35 |
Kinh độ | -8°43'0" -7.28333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 26,561 |
Về Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 413,633 |
Tính số lượt xem | 13,306 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,061,933 |
Sân bay gần Casiñas Altas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
BJZ | Badajoz Airport | 65 km 40 ml | |
VSE | Viseu Airport | 154 km 96 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 220 km 137 ml | |
SLM | Matacan Airport | 227 km 141 ml | |
OPO | Porto Airport | 241 km 150 ml | |
BGC | Braganca Airport | 278 km 173 ml |