Thời gian hiện tại ở Santibáñez el Bajo, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Cáceres, Extremadura – Santibáñez el Bajo. Đánh bẩy Santibáñez el Bajo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santibáñez el Bajo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santibáñez el Bajo, nhiều khách sạn ở Santibáñez el Bajo, dân số ở Santibáñez el Bajo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Santibáñez el Bajo, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:33
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santibáñez el Bajo, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:09 |
Thiên đình | 14:21 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Santibáñez el Bajo, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°10'35" 40.1764 |
Kinh độ | -7°46'32" -6.22441 |
Dân số | 900 |
Tính số lượt xem | 940 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 26,576 |
Về Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 413,633 |
Tính số lượt xem | 13,317 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,062,304 |
Sân bay gần Santibáñez el Bajo, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
SLM | Matacan Airport | 100 km 62 ml | |
VSE | Viseu Airport | 153 km 95 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 179 km 111 ml | |
BGC | Braganca Airport | 188 km 117 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 206 km 128 ml | |
LEN | Leon Airport | 273 km 170 ml |