Thời gian hiện tại ở Habeli Gatti, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Faridpur, Dhaka Division – Habeli Gatti. Đánh bẩy Habeli Gatti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habeli Gatti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habeli Gatti, nhiều khách sạn ở Habeli Gatti, dân số ở Habeli Gatti, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Habeli Gatti, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
17:20
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habeli Gatti, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Habeli Gatti, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Vĩ độ | 23°28'49" 23.4803 |
Kinh độ | 89°49'23" 89.823 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 47,424,418 |
Tính số lượt xem | 318,159 |
Về Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 1,912,969 |
Tính số lượt xem | 20,153 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,717,219 |
Sân bay gần Habeli Gatti, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 72 km 45 ml | |
JSR | Jessore Airport | 76 km 47 ml | |
BZL | Barisal Airport | 90 km 56 ml | |
IXA | Agartala Airport | 152 km 94 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 162 km 101 ml | |
CCU | Netaji Subhas Chandra Bose Airport | 169 km 105 ml |