Thời gian hiện tại ở East Rāmkāntapur, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Faridpur, Dhaka Division – East Rāmkāntapur. Đánh bẩy East Rāmkāntapur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá East Rāmkāntapur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở East Rāmkāntapur, nhiều khách sạn ở East Rāmkāntapur, dân số ở East Rāmkāntapur, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở East Rāmkāntapur, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
00:19
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở East Rāmkāntapur, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về East Rāmkāntapur, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Vĩ độ | 23°37'60" 23.6333 |
Kinh độ | 89°49'60" 89.8333 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 47,424,418 |
Tính số lượt xem | 314,282 |
Về Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 1,912,969 |
Tính số lượt xem | 19,945 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,694,163 |
Sân bay gần East Rāmkāntapur, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 63 km 39 ml | |
JSR | Jessore Airport | 85 km 53 ml | |
BZL | Barisal Airport | 104 km 65 ml | |
IXA | Agartala Airport | 147 km 91 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 152 km 95 ml | |
CCU | Netaji Subhas Chandra Bose Airport | 180 km 112 ml |