Thời gian hiện tại ở Zabala-Belendiz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa – Zabala-Belendiz. Đánh bẩy Zabala-Belendiz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zabala-Belendiz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zabala-Belendiz, nhiều khách sạn ở Zabala-Belendiz, dân số ở Zabala-Belendiz, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Zabala-Belendiz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:30
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zabala-Belendiz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 14:07 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Zabala-Belendiz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°19'0" 43.3167 |
Kinh độ | -3°22'0" -2.63333 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 60,135 |
Về Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 1,152,658 |
Tính số lượt xem | 18,178 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,538 |
Sân bay gần Zabala-Belendiz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
BIO | Bilbao Airport | 22 km 14 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 55 km 34 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 68 km 42 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 91 km 56 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 99 km 61 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 101 km 63 ml |