Thời gian hiện tại ở Axpe-San Bartolome, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa – Axpe-San Bartolome. Đánh bẩy Axpe-San Bartolome mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Axpe-San Bartolome mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Axpe-San Bartolome, nhiều khách sạn ở Axpe-San Bartolome, dân số ở Axpe-San Bartolome, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Axpe-San Bartolome, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:14
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Axpe-San Bartolome, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:01 |
Thiên đình | 14:07 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Axpe-San Bartolome, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°22'60" 43.3833 |
Kinh độ | -3°17'60" -2.7 |
Dân số | 1,699 |
Tính số lượt xem | 1,733 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 58,173 |
Về Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 1,152,658 |
Tính số lượt xem | 17,497 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,037,091 |
Sân bay gần Axpe-San Bartolome, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
BIO | Bilbao Airport | 19 km 12 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 63 km 39 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 73 km 46 ml | |
SDR | Santander Airport | 91 km 57 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 95 km 59 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 108 km 67 ml |