Thời gian hiện tại ở Zekuiano / Cicujano, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa – Zekuiano / Cicujano. Đánh bẩy Zekuiano / Cicujano mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zekuiano / Cicujano mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zekuiano / Cicujano, nhiều khách sạn ở Zekuiano / Cicujano, dân số ở Zekuiano / Cicujano, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Zekuiano / Cicujano, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:37
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zekuiano / Cicujano, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:00 |
Thiên đình | 14:06 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Zekuiano / Cicujano, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°45'14" 42.7538 |
Kinh độ | -3°33'41" -2.43865 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 58,252 |
Về Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 313,819 |
Tính số lượt xem | 13,722 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,038,479 |
Sân bay gần Zekuiano / Cicujano, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 10 km 6 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 34 km 21 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 65 km 41 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 72 km 45 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 85 km 53 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 109 km 68 ml |