Thời gian hiện tại ở Kōr-e Dumburīdah, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gulrān, Herāt – Kōr-e Dumburīdah. Đánh bẩy Kōr-e Dumburīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōr-e Dumburīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōr-e Dumburīdah, nhiều khách sạn ở Kōr-e Dumburīdah, dân số ở Kōr-e Dumburīdah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kōr-e Dumburīdah, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:21
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōr-e Dumburīdah, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Kōr-e Dumburīdah, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°12'39" 35.2107 |
Kinh độ | 61°26'22" 61.4394 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,411 |
Về Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,829 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,088 |
Sân bay gần Kōr-e Dumburīdah, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 132 km 82 ml | |
MYP | Mary Airport | 275 km 171 ml |