Thời gian hiện tại ở Masía de Giraba de Arriba, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Castelló, Comunitat Valenciana – Masía de Giraba de Arriba. Đánh bẩy Masía de Giraba de Arriba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masía de Giraba de Arriba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masía de Giraba de Arriba, nhiều khách sạn ở Masía de Giraba de Arriba, dân số ở Masía de Giraba de Arriba, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Masía de Giraba de Arriba, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:21
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masía de Giraba de Arriba, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Masía de Giraba de Arriba, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°6'0" 40.1 |
Kinh độ | -1°37'60" -0.36667 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 50,011 |
Về Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 602,301 |
Tính số lượt xem | 9,996 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,443 |
Sân bay gần Masía de Giraba de Arriba, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 68 km 42 ml | |
REU | Reus Airport | 173 km 108 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 182 km 113 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 197 km 122 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 227 km 141 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 315 km 196 ml |