Thời gian hiện tại ở Castell de Cabres, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Castelló, Comunitat Valenciana – Castell de Cabres. Đánh bẩy Castell de Cabres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Castell de Cabres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Castell de Cabres, nhiều khách sạn ở Castell de Cabres, dân số ở Castell de Cabres, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Castell de Cabres, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:36
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Castell de Cabres, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Castell de Cabres, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°39'38" 40.6606 |
Kinh độ | 0°2'32" 0.04217 |
Dân số | 20 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,632 |
Về Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 602,301 |
Tính số lượt xem | 9,918 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,067,002 |
Sân bay gần Castell de Cabres, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 108 km 67 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 126 km 78 ml | |
VLC | Valencia Airport | 137 km 85 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 169 km 105 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 185 km 115 ml | |
PMI | Palma de Mallorca Airport | 260 km 162 ml |